Có 1 kết quả:
眼力 yǎn lì ㄧㄢˇ ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) eyesight
(2) strength of vision
(3) the ability to make discerning judgments
(2) strength of vision
(3) the ability to make discerning judgments
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0