Có 1 kết quả:

眼力 yǎn lì ㄧㄢˇ ㄌㄧˋ

1/1

yǎn lì ㄧㄢˇ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) eyesight
(2) strength of vision
(3) the ability to make discerning judgments

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0